FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Ziegler

9.2.1990(34) 187cm 79Kg
ST49
RW49
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM62
RM52
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
71
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
30
Chuyền dài
65
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21