FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Piter-Bucko

28.10.1985(39) 188cm 82Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM38
CDM50
RM35
RB51
RWB48
CB57
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
63
Rê bóng
24
Giữ bóng
29
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10