FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Hassan

5.3.1993(31) 191cm 85Kg
ST68
RW60
CF65
RF65
CAM62
CM57
CDM47
RM59
RB44
RWB45
CB46
SW46
GK23
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
69
Chuyền dài
44
Lực sút
76
Đánh đầu
76
Sút xa
65
Vô-lê
73
Sút xoáy
61
Đá phạt
44
Penalty
74
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16