FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Angol

4.8.1994(30) 188cm 75Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM44
RM55
RB44
RWB46
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
29
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
26
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
57
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14