FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Buballa

11.5.1990(34) 187cm 80Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM61
RB61
RWB62
CB58
SW57
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16