FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Hefele

1.9.1990(34) 192cm 91Kg
ST50
RW46
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM60
RM49
RB56
RWB54
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
59
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
22
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15