FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jozabed

8.3.1991(33) 180cm 67Kg
ST68
RW69
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM67
RM69
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
65
Phản ứng
76
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18