FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohannad Aseri

14.10.1986(38) 186cm 78Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM42
RM56
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
66
Chuyền dài
52
Lực sút
63
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
52
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13