FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Assaf Al Garni

2.4.1984(40) 177cm 67Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
41
Thể lực
27
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60