FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Fahmi

12.12.1990(33) 174cm 60Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM26
RM27
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56