FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Jahfali

24.10.1990(33) 185cm 77Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM62
RM50
RB61
RWB59
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
72
Khéo léo
51
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
37
Đánh đầu
65
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
42
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11