FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chumbi

5.5.1989(35) 175cm 71Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM43
RM58
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
45
Vô-lê
60
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
65
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
51
Phản ứng
71
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16