FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Malbasic

18.11.1992(32) 182cm 79Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM55
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
46
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18