FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Sciaudone

10.8.1988(36) 183cm 78Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM58
RM63
RB59
RWB60
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
53
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18