FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Kellett

10.11.1993(30) 173cm 70Kg
ST46
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM53
RM52
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
59
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
36
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12