FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Abdulaziz

17.12.1983(40) 169cm 75Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM59
RM53
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
34
Chuyền dài
65
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19