FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Majrashi

20.5.1991(33) 180cm 72Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM36
RM50
RB36
RWB39
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
51
Nhảy
75
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
28
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
7
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
38
Đá phạt
27
Penalty
46
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12