FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jufain Al Bishi

1.5.1987(37) 179cm 74Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM55
RM45
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
54
Tranh bóng
65
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
34
Đánh đầu
64
Sút xa
26
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
21
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17