FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Mayof

23.1.1987(37) 185cm 86Kg
ST28
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK64
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Tăng tốc
47
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
17
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
65
Quyết đoán
26
TM phát bóng
61
TM đổ người
63
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
68