FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Balk

26.4.1994(30) 193cm 89Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM50
RM39
RB48
RWB47
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
48
Tăng tốc
32
Tốc độ
50
Nhảy
33
Khéo léo
31
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
50
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
30
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12