FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helder Lopes

4.1.1989(35) 179cm 66Kg
ST59
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM64
RM63
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
67
Penalty
40
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19