FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Ouimette

18.6.1992(32) 183cm 79Kg
ST40
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM42
CDM52
RM41
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
47
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
42
Đánh đầu
63
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13