FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derik

21.2.1993(31) 183cm 74Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM62
RM57
RB61
RWB60
CB63
SW62
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
66
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
29
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19