FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Lee

16.12.1994(29) 180cm 72Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM50
CM43
CDM35
RM51
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
59
Nhảy
26
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
26
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14