FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Schar

20.12.1991(32) 186cm 84Kg
ST61
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM67
RM62
RB65
RWB65
CB68
SW69
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
49
Nhảy
78
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
74
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20