FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Sadlier

14.9.1994(30) 182cm 66Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM49
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
32
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14