FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Burgess

7.10.1991(33) 196cm 84Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM39
CM45
CDM54
RM41
RB52
RWB49
CB59
SW60
GK16
Sức mạnh
82
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
70
Khéo léo
29
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
19
Chuyền dài
58
Lực sút
35
Đánh đầu
68
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14