FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Wurtz

19.6.1992(32) 182cm 76Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM61
CDM59
RM63
RB59
RWB59
CB58
SW59
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
59
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
66
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18