FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waleed Bakshween

12.11.1989(35) 174cm 69Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM62
RM57
RB62
RWB61
CB64
SW63
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
25
Sút xoáy
43
Đá phạt
51
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13