FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hany Mukhtar

21.3.1995(29) 173cm 70Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM51
RM65
RB52
RWB55
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
47
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
78
Nhảy
72
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
70
Đánh đầu
44
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17