FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Raeder

30.12.1993(30) 194cm 89Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM29
CDM26
RM27
RB22
RWB23
CB24
SW25
GK61
Sức mạnh
70
Thể lực
36
Tăng tốc
27
Tốc độ
35
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
13
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
19
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
24
TM phát bóng
65
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
65