FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Rabiot

3.4.1995(29) 188cm 71Kg
ST74
RW74
CF75
RF75
CAM77
CM78
CDM74
RM75
RB71
RWB72
CB71
SW71
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
82
Kèm người
60
Tranh bóng
72
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
69
Chuyền dài
82
Lực sút
72
Đánh đầu
77
Sút xa
78
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
51
Penalty
67
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20