FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas

13.6.1993(30) 185cm 75Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM70
RM68
RB71
RWB70
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
86
Nhảy
80
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
62
Tranh bóng
76
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
69
Phản ứng
75
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12