FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levent Aycicek

14.2.1994(30) 169cm 67Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM56
CDM49
RM62
RB50
RWB53
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20