FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Schuhen

13.1.1993(31) 188cm 85Kg
ST30
RW31
CF30
RF30
CAM32
CM31
CDM30
RM32
RB29
RWB29
CB29
SW29
GK61
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
47
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
20
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
30
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
27
TM phát bóng
66
TM đổ người
63
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63