FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ndubisi Mikel

27.5.1993(31) 184cm 77Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM61
CDM68
RM57
RB65
RWB65
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
78
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
69
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
42
Chuyền dài
68
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19