FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yassine Bounou

5.4.1991(33) 192cm 78Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM31
CDM30
RM28
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK64
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Tăng tốc
36
Tốc độ
33
Nhảy
45
Khéo léo
37
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
15
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
16
Chuyền dài
42
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
15
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
36
Phản ứng
63
Quyết đoán
26
TM phát bóng
63
TM đổ người
62
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
61