FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex

15.12.1988(35) 173cm 73Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM62
RM62
RB60
RWB62
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
56
Nhảy
38
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
66
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14