FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pacheco

18.5.1992(31) 186cm 81Kg
ST25
RW27
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK69
Sức mạnh
59
Thể lực
41
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
69
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
65