FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Busk

12.9.1993(31) 189cm 78Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK62
Sức mạnh
59
Thể lực
32
Tăng tốc
43
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
30
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
26
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
22
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
68