FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quini

24.9.1989(35) 178cm 74Kg
ST58
RW62
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM62
RM62
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
78
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
53
Vô-lê
38
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14