FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chisamba Lungu

31.1.1991(33) 178cm 68Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM61
CDM54
RM66
RB56
RWB58
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
45
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
38
Tranh bóng
53
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
60
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15