FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Guerreiro

22.12.1993(30) 170cm 71Kg
ST68
RW73
CF71
RF71
CAM73
CM72
CDM70
RM73
RB71
RWB73
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
72
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Kèm người
69
Tranh bóng
67
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
68
Chuyền dài
68
Lực sút
71
Đánh đầu
54
Sút xa
77
Vô-lê
68
Sút xoáy
74
Đá phạt
76
Penalty
45
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
70
Phản ứng
74
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13