FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kgotso Moleko

27.8.1989(35) 181cm 76Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM57
RM58
RB59
RWB59
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
76
Tốc độ
68
Nhảy
39
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
35
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12