FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamel Chergui

16.4.1993(31) 173cm 65Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM58
CM55
CDM48
RM57
RB48
RWB49
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
54
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11