FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Jeanvier

31.3.1993(31) 185cm 84Kg
ST51(+1)
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM60
RM50
RB61
RWB59
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
70
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
43
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
68
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14