FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tia Sastre

22.6.1994(30) 172cm 66Kg
ST52
RW59
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM53
RM58
RB52
RWB54
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
49
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17