FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mory Kone

21.4.1994(30) 190cm 88Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM43
CM45
CDM52
RM46
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
63
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
25
Đánh đầu
60
Sút xa
24
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18