FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Fernandes

4.10.1988(36) 183cm 78Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM56
CDM46
RM61
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
66
Chuyền dài
42
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16