FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Mimoun

11.6.1992(32) 176cm 63Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM57
CDM53
RM58
RB53
RWB53
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
41
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16